FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Quercia

17.8.1986(38) 168cm 65Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM43
RM58
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
33
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
40
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16