FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Habib Sow

2.12.1985(38) 180cm 76Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM61
RM50
RB58
RWB57
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
69
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
66
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12