FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Devaca

18.9.1982(42) 183cm 76Kg
ST43
RW38
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM51
RM38
RB52
RWB49
CB58
SW59
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
81
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
30
Chuyền dài
29
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
22
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10