FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Fuchs

20.10.1983(40) 180cm 74Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13