FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Buzala

27.12.1985(38) 168cm 67Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM48
RM59
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
35
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16