FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chang Soo

12.9.1985(39) 178cm 69Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM56
CDM57
RM57
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11