FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyo Jun

13.10.1978(45) 184cm 77Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM51
RM45
RB51
RWB50
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
53
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
31
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14