FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wouter Corstjens

13.2.1987(37) 187cm 79Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM57
RM51
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
41
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
55
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16