FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Ianni

15.4.1985(39) 185cm 79Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM55
RM46
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
60
Sút xa
32
Vô-lê
56
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12