FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alanzinho

22.2.1983(41) 164cm 65Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM58
CDM45
RM64
RB44
RWB48
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
28
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
18
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16