FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Zajac

16.8.1976(48) 186cm 81Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM24
CDM24
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK60
Sức mạnh
47
Thể lực
26
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
47
Khéo léo
39
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
30
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
19
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
11
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
67
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
67