FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Balboa

13.5.1985(39) 182cm 74Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM51
RM64
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
84
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
64
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10