FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgi Iliev

5.9.1981(43) 178cm 75Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB56
RWB55
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15