FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussain Baba

11.2.1982(42) 184cm 70Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM50
CDM53
RM48
RB54
RWB52
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14