FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Galarza

25.8.1975(49) 176cm 63Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK57
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
53
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
11
Rê bóng
12
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
11
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
38
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
16
Phản ứng
38
Quyết đoán
30
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59