FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilson Palacios

29.7.1984(39) 178cm 71Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM61
RM59
RB59
RWB59
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16