FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Kebe

19.1.1984(40) 187cm 78Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12