FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Henriquez

23.11.1981(42) 175cm 69Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12