FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gouramangi Singh

25.1.1986(38) 186cm 79Kg
ST41
RW35
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM46
RM38
RB50
RWB47
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
52
Rê bóng
25
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
27
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
64
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16