FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gurjinder Kumar

1.10.1990(34) 178cm 78Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM45
CDM50
RM47
RB53
RWB51
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
44
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
22
Sút xoáy
36
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16