FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rocus Lamare

26.9.1986(38) 167cm 68Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM50
RM48
RB49
RWB48
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
35
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
54
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
36
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17