FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Syed Rahim Nabi

14.12.1985(38) 170cm 69Kg
ST46
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM47
CDM49
RM48
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
35
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
30
Sút xa
56
Vô-lê
33
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13