FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Kotov

17.3.1982(42) 186cm 83Kg
ST25
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM20
CDM23
RM22
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
63
Thể lực
19
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
59
Khéo léo
40
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
24
Đá phạt
39
Penalty
20
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
11
Phản ứng
52
Quyết đoán
35
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
53