FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siyabonga Nkosi

22.8.1981(42) 183cm 75Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM48
RM59
RB44
RWB47
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17