FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Vanegas

8.9.1976(48) 189cm 86Kg
ST46
RW38
CF41
RF41
CAM39
CM43
CDM53
RM38
RB50
RWB48
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
32
Tăng tốc
29
Tốc độ
33
Nhảy
31
Khéo léo
32
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
34
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9