FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamati Williams

19.1.1984(40) 188cm 83Kg
ST22
RW22
CF21
RF21
CAM21
CM19
CDM21
RM22
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
34
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
14
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
10
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
51
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54