FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Haynes

19.1.1988(36) 178cm 78Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM43
RM59
RB47
RWB48
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
75
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13