FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Al Muwallad

16.5.1984(40) 181cm 87Kg
ST56
RW52
CF52
RF52
CAM49
CM50
CDM56
RM52
RB58
RWB57
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
28
Sút xoáy
46
Đá phạt
60
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9