FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Jones

26.8.1983(41) 180cm 91Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM51
RM43
RB51
RWB50
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
66
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
53
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
32
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9