FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Law

29.3.1988(36) 178cm 73Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM53
RM59
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
82
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17