FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Riley

10.5.1986(38) 178cm 65Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM49
RM57
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16