FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Ferry

11.1.1988(36) 175cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM57
RM56
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10