FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan McMillan

16.10.1988(36) 178cm 75Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM52
RM46
RB52
RWB52
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
19
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
57
Sút xa
26
Vô-lê
15
Sút xoáy
49
Đá phạt
15
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
27
Phản ứng
41
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17