FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Febian Brandy

4.2.1989(35) 168cm 64Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM43
RM58
RB46
RWB48
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
62
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
81
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16