FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor

23.8.1986(38) 180cm 81Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM51
CDM57
RM55
RB60
RWB60
CB58
SW57
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
63
Đá phạt
41
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15