FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Rueda

19.2.1987(37) 181cm 78Kg
ST53
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM56
CDM64
RM53
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
43
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12