FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Donazzan

8.1.1985(39) 179cm 73Kg
ST46
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM52
RM48
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
35
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15