FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Frison

21.7.1988(36) 191cm 85Kg
ST26
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM27
RM25
RB26
RWB27
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
64
Thể lực
45
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
14
Sút xoáy
11
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
6
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
47
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
69