FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milano Koenders

31.7.1986(38) 183cm 87Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
53
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16