FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Bond

16.3.1986(38) 185cm 84Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11