FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Dossena

14.4.1987(37) 190cm 80Kg
ST26
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM27
RM24
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
41
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
12
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
14
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
47
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64