FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dwight Tiendalli

21.10.1985(39) 176cm 73Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM62
RM60
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9