FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Ousager

19.7.1987(36) 188cm 84Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
68
Thể lực
24
Tăng tốc
41
Tốc độ
52
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
37
Lực sút
30
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
27
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
62
TM đổ người
41
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
68