FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Randrup

16.7.1988(36) 180cm 75Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM50
RM49
RB52
RWB53
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
21
Chuyền dài
43
Lực sút
35
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
18
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14