FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Martin

3.6.1985(39) 180cm 73Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM43
RM53
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14