FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reginal Goreux

31.12.1987(36) 175cm 73Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM61
RM62
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16