FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Robail

2.6.1985(39) 173cm 68Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM58
RM59
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17