FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Wikstrom

7.12.1977(46) 195cm 91Kg
ST35
RW31
CF32
RF32
CAM34
CM42
CDM54
RM34
RB50
RWB47
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
83
Thể lực
72
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
38
Khéo léo
30
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
50
Rê bóng
19
Giữ bóng
33
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
24
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16