FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorn Vermeulen

16.4.1987(37) 185cm 78Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13