FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Moffat

15.5.1986(38) 182cm 74Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM58
RM57
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
74
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17